Trượt ván trên tuyết tại Thế vận hội Mùa đông 2006
Trượt ván trên tuyết tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XX | |
---|---|
Địa điểm | Bardonecchia |
Thời gian | 12–23 tháng 2 |
Số nội dung | 6 |
Số VĐV | 187 từ 24 quốc gia |
← 2002 2010 → |
Trượt ván trên tuyết tại Thế vận hội Mùa đông 2006 bao gồm 3 bộ môn: halfpipe, parallel giant slalom và snowboard cross cho cả nam và nữ. Thế vận hội Mùa đông tại Torino là lần đầu tiên Snowboard cross trở thành một trong các bộ môn thi đấu.
Bảng huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 1 | 7 |
2 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 4 |
3 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 | 0 | 1 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (9 đơn vị) | 6 | 6 | 6 | 18 |
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Halfpipe chi tiết | Shaun White![]() | Danny Kass![]() | Markku Koski![]() |
Parallel giant slalom chi tiết | Philipp Schoch![]() | Simon Schoch![]() | Siegfried Grabner![]() |
Snowboard cross chi tiết | Seth Wescott![]() | Radoslav Židek![]() | Paul-Henri de Le Rue![]() |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Halfpipe chi tiết | Hannah Teter![]() | Gretchen Bleiler![]() | Kjersti Buaas![]() |
Parallel giant slalom chi tiết | Daniela Meuli![]() | Amelie Kober![]() | Rosey Fletcher![]() |
Snowboard cross chi tiết | Tanja Frieden![]() | Lindsey Jacobellis![]() | Dominique Maltais![]() |
Các đoàn tham dự
|
|
Chú thích
- ^ a b c “Torino 2006 Official Report - Snowboarding” (PDF). Torino Organizing Committee. LA84 Foundation. tháng 3 năm 2009. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 12 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2009.