Romain Habran
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Romain Habran | ||
Ngày sinh | 14 tháng 6, 1994 (30 tuổi) | ||
Nơi sinh | Villeneuve-la-Garenne, Pháp | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Boulogne (mượn từ Paris Saint-Germain B) | ||
Số áo | 27 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2002 | Gennevilliers CSM | ||
2002–2003 | Racing Colombes 92 | ||
2003–2009 | Paris Saint-Germain | ||
2009–2011 | Racing Colombes 92 | ||
2011–2014 | Paris Saint-Germain | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012– | Paris Saint-Germain B | 34 | (6) |
2014–2015 | → Sochaux (mượn) | 23 | (2) |
2015–2016 | → Laval (mượn) | 26 | (0) |
2017 | → Boulogne (mượn) | 13 | (1) |
2018– | Royal Antwerp | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015 | U-20 Pháp | 5 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 1 năm 2018 |
Romain Habran (sinh 14 tháng 6 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá Pháp thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Royal Antwerp.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Habran gia nhập FC Sochaux-Montbéliard năm 2014, mượn từ Paris Saint-Germain. Anh ra mắt tại Ligue 2 tại vòng đầu tiên mùa giải 2014-15 trước US Orléans.[2]
Một năm sau, anh được mượn trở lại đến Ligue 2, gia nhập Stade Lavallois.[3] Anh có 26 lần ra sân cho câu lạc bộ.[4]
Thống kê sự nghiệp
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 20 tháng 12 năm 2017[5]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | ||
Paris Saint-Germain II | 2011–12 | CFA | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |||
2012–13 | 22 | 4 | — | — | — | 22 | 4 | |||||
2016–17 | 9 | 2 | — | — | — | 9 | 2 | |||||
2017–18 | National 2 | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | ||||
Tổng | 34 | 6 | — | — | — | 34 | 6 | |||||
Sochaux (mượn) | 2014–15 | Ligue 2 | 23 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 24 | 2 | |
Sochaux II (mượn) | 2014–15 | CFA | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | |||
Laval (mượn) | 2015–16 | Ligue 2 | 26 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | 30 | 0 | |
Laval II (mượn) | 2015–16 | CFA 2 | 3 | 1 | — | — | — | 3 | 1 | |||
Boulogne (mượn) | 2016–17 | National | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 13 | 1 | |
Antwerp | 2017–18 | First Division A | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 101 | 10 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 106 | 10 |
Tham khảo
- ^ “Antwerp haalt 4 nieuwe (en buitenlandse) spelers in huis” [Antwerp signs 4 new (and foreign) players] (bằng tiếng Hà Lan). sporza.be. ngày 8 tháng 1 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2018.
- ^ “FC Sochaux vs. Orléans - 2 tháng 8 năm 2014 - Soccerway”. soccerway.com. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2014.
- ^ “Romain Habran, milieu offensif prêté par le PSG” (bằng tiếng Pháp). stade-lavallois.com. 22 tháng 7 năm 2015. Truy cập 16 tháng 8 năm 2015.
- ^ “France - R. Habran - Profile with news, Thống kê sự nghiệp and history - Soccerway”. soccerway.com. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2014.
- ^ “R. Habran”. Soccerway. Perform Group. Truy cập 15 tháng 1 năm 2018.
Liên kết ngoài
- France profile at FFF
- Bản mẫu:LFP
- Romain Habran tại Soccerway