Mostyska

Mostyska
Мостиська
Hiệu kỳ của Mostyska
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Mostyska
Huy hiệu
Mostyska trên bản đồ Thế giới
Mostyska
Mostyska
Quốc gia Ukraine
Tỉnh (oblast)Lviv
RaionĐô thị
Dân số (2022)
 • Tổng cộng9.103
Múi giờEET (UTC+2)
 • Mùa hè (DST)EEST (UTC+3)
Mã bưu điện81300 sửa dữ liệu
Thành phố kết nghĩaPrzemyśl sửa dữ liệu
Trang webhttp://www.Mostyska-adm.gov.ua/

Mostyska (tiếng Ukraina: Мостиська) là một thành phố của Ukraina. Thành phố này thuộc tỉnh Lviv và có diện tích 25,3 km². Theo kết quả cuộc điều tra dân số năm 2022, dân số của thành phố là 9103 người.[1]

Tham khảo

  1. ^ “Number of Present Population of Ukraine” (PDF).
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến địa lý Ukraina này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Trung tâm hành chính:  Lviv
Huyện
Brody • Busk • Drohobych • Horodok • Kamianka-Buzka • Mostyska • Mykolaiv • Peremyshliany • Pustomyty • Radekhiv • Sambir • Skole • Sokal • Staryi Sambir • Stryi • Turka • Yavoriv • Zhovkva • Zhydachiv • Zolochiv
Coat of arms of Lviv Oblast
Thành phố
Quan trọng cấp huyện
Belz • Bibrka • Boryslav • Brody • Busk • Chervonohrad • Dobromyl • Drohobych • Dubliany • Hlyniany • Horodok • Kamianka-Buzka • Khodoriv • Khyriv • Komarno • Lviv • Morshyn • Mostyska • Mykolaiv • Novoiavorivsk • Novyi Kalyniv • Novyi Rozdil • Peremyshliany • Pustomyty • Radekhiv • Rava-Ruska • Rudky • Sambir • Skole • Sokal • Sosnivka • Staryi Sambir • Stebnyk • Stryi • Sudova Vyshnia • Truskavets • Turka • Uhniv • Velyki Mosty • Vynnyky • Yavoriv • Zhovkva • Zhydachiv • Zolochiv