Danh sách sông ở Lào
Dưới đây là danh sách sông ở Lào theo cửa biển đổ ra.[1] Chú ý:
- Trong tiếng Thái, Lào, Tày "Nam" (Nậm) có nghĩa là nước, sông, suối; "Houay" (Huay, Huổi) có nghĩa là suối.
- Trong tiếng một số dân tộc ở Nam Lào - Đông Bắc Campuchia - Tây Nguyên Việt Nam "Xe"/"Se" (Xê/Sê) có nghĩa là sông, suối.
Biển Đông
- Menam Kong
- Se Kong
- Xe Kaman
- Nam Pagnou
- Xe Namnoy (Xe Namnoi)
- Houay Ho
- Xe Pian
- Xe Kaman
- Tonle Repou
- Sông Dôn
- Se Banghiang
- Se Pon
- Xe Lanong
- Xe Champhon
- Houay Souy
- Xe Xang Soi
- Houay Alao
- Se Bangfai
- Xe Noy
- Nam Hinboun
- Nam Pakan
- Nam Theun (Nam Kading)
- Nam Pang
- Nam Gnouang
- Nam Phao
- Nam Sot
- Nam Mon
- Nam Ngiep (Nam Nhiep)
- Nậm Ngừm (Nam Ngum)
- Nam Lik
- Sông Hueang (Sông Huang)
- Nam Xuang
- Nam Ou
- Nam Phak
- Nam Bèng
- Nam Tha
- Se Kong
- Nam Xan
Vịnh Bắc Bộ
Tham khảo
- ^ State of water environmental issues. Laos PDR. Truy cập 01/04/2018.
Liên kết ngoài
- Rand McNally, The New International Atlas, 1993.
![]() | Bài viết liên quan đến địa lý Lào này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|