Bắn súng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
Bắn súng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
Địa điểm | Dãy bắn súng quốc tế Jakabaring |
Các ngày | 18–27 tháng 8 |
← 2014 2022 → |
Bắn súng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 sẽ được tổ chức tại Dãy bắn súng quốc tế Jakabaring, Palembang, Indonesia từ ngày 18 đến ngày 27 tháng 8.[1]
Lịch thi đấu
Tất cả thời gian là giờ chuẩn Tây Indonesia địa phương (UTC+7).
Các quốc gia đang tham dự
Tóm tắt huy chương
Bảng huy chương
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 15 |
2 | ![]() | 3 | 4 | 5 | 12 |
3 | ![]() | 2 | 4 | 3 | 9 |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 4 |
5 | ![]() | 1 | 1 | 1 | 3 |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 2 |
![]() | 1 | 1 | 0 | 2 | |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 2 |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
10 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
11 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 | 0 | 1 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 2 | 2 |
14 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 20 | 20 | 20 | 60 |
---|
Nội dung nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
10 mét súng ngắn hơi chi tiết | Saurabh Chaudhary![]() | Matsuda Tomoyuki![]() | Abhishek Verma![]() |
25 mét súng ngắn bắn nhanh chi tiết | Diêu Triều Nam![]() | Lâm Quân Mẫn![]() | Kim Jun-hong![]() |
10 mét súng trường hơi chi tiết | Dương Hào Nhan![]() | Deepak Kumar![]() | Lỗ Siêu Xuyên![]() |
50 mét súng trường ba tư thế chi tiết | Hồi Tử Thành![]() | Sanjeev Rajput![]() | Matsumoto Takayuki![]() |
300 mét súng trường ba tư thế tiêu chuẩn chi tiết | Choi Young-jeon![]() | Hussain Ghuwayli Al-Harbi![]() | Lee Won-gyu![]() |
10 m running target chi tiết | Jeong You-jin![]() | Pak Myong-won![]() | Ngô Hữu Vượng![]() |
10 m running target mixed chi tiết | Pak Myong-won![]() | M. Sejahtera Dwi Putra![]() | Can Vũ![]() |
Trap chi tiết | Dương Khôn Nhĩ![]() | Lakshay Sheoran![]() | Ahn Dae-myeong![]() |
Trap đôi chi tiết | Shin Hyun-woo![]() | Shardul Vihan![]() | Hamad Ali Al-Marri![]() |
Skeet chi tiết | Mansour al-Rashidi![]() | Kim Địch![]() | Saif al-Mansoori![]() |
Nội dung nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
10 mét súng ngắn hơi chi tiết | Vương Kiện![]() | Kim Min-jung![]() | Heena Sidhu![]() |
25 mét súng ngắn chi tiết | Rahi Sarnobat![]() | Naphaswan Yangpaiboon![]() | Kim Min-jung![]() |
10 mét súng trường hơi chi tiết | Triệu Đẩu Chu![]() | Jung Eun-hea![]() | Gankhuyagiin Nandinzayaa![]() |
50 mét súng trường ba tư thế chi tiết | Gankhuyagiin Nandinzayaa![]() | Chuluunbadrakhyn Narantuyaa![]() | Mahlagha Jambozorg![]() |
Trap chi tiết | Trương Tân Khâu![]() | Kang Gee-eun![]() | Ray Bassil![]() |
Trap đôi chi tiết | Lý Thanh Niên![]() | Bạch Nghị Đình![]() | Mariya Dmitriyenko![]() |
Skeet chi tiết | Sutiya Jiewchaloemmit![]() | Ngụy Mộng![]() | Kim Min-ji![]() |
Nội dung hỗn hợp
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
10 mét súng ngắn hơi chi tiết | ![]() Di Tiểu Kính Vũ Gia Dư | ![]() Kim Min-jung Lee Dae-myung | ![]() Lê Thị Linh Chi Trần Quốc Cường |
10 mét súng trường hơi chi tiết | ![]() Lỗ Siêu Xuyên Lâm Anh Tân | ![]() Dương Hào Nhan Triệu Đẩu Chu | ![]() Ravi Kumar Apurvi Chandela |
Trap chi tiết | ![]() Ray Bassil Alain Moussa | ![]() Lâm Nghị Xuân Dương Khôn Nhĩ | ![]() Đỗ Du Vương Tiểu Kinh |
Xem thêm
- Bắn súng tại Đại hội Thể thao châu Âu 2019
- Bắn súng tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2019
- Bắn súng tại Đại hội Thể thao Thái Bình Dương 2019
- Bắn súng tại Thế vận hội Mùa hè 2020
- Bắn súng tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật châu Á 2018
Tham khảo
- ^ “Shooting Sports Technical Handbook” (PDF). asiangames2018.id. ngày 15 tháng 4 năm 2018. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2018.
Liên kết ngoài
- Bắn súng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Lưu trữ 2018-07-17 tại Wayback Machine